Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
báo chí
[báo chí]
|
newspapers and magazines ; press ; fourth estate
Management of the press
Press club
Press-gallery
The local/national press
To be given a good press; To get/have a good press
To be given a bad press; To get/have a bad press
Press; newspaperdom
To call a press conference
Press officer
Press photographer
To issue a press release
To gag/muzzle/strangle the press
Từ điển Việt - Việt
báo chí
|
danh từ
các cơ quan ngôn luận, nói chung
giới báo chí; được báo chí ca ngợi